Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

洗い直す

[あらいなおす]

(v5s) to wash again/to reconsider

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 洗い落とす

    [ あらいおとす ] (v5s) to wash off/to wash out
  • 洗い髪

    [ あらいがみ ] (n) freshly washed hair
  • 洗う

    [ あらう ] (v5u) to wash/(P)
  • 洗剤

    [ せんざい ] (n) detergent/washing material/(P)
  • 洗浄

    [ せんじょう ] (n,vs) washing/cleaning
  • 洗浄器

    [ せんじょうき ] (n) washer/syringe
  • 洗滌

    [ せんじょう ] (n,vs) washing/irrigation/cleaning
  • 洗濯

    [ せんたく ] (n,vs) washing/laundry/(P)
  • 洗濯代

    [ せんたくだい ] (n) laundry charges
  • 洗濯屋

    [ せんたくや ] (n) laundry/laundromat/launderette
  • 洗濯板

    [ せんたくいた ] (n) washboard
  • 洗濯機

    [ せんたっき ] (n) washing machine
  • 洗濯挟み

    [ せんたくばさみ ] clothes-pin
  • 洗濯籠

    [ せんたくかご ] laundry basket
  • 洗濯粉

    [ せんたくこ ] detergent
  • 洗濯糊

    [ せんたくのり ] laundry starch
  • 洗濯石鹸

    [ せんたくせっけん ] (n) laundry soap/detergent
  • 洗濯物

    [ せんたくもの ] (n) clothes to be washed/(P)
  • 洗礼

    [ せんれい ] (n) baptism
  • 洗礼名

    [ せんれいめい ] (n) Christian or baptismal name
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top