- Từ điển Nhật - Anh
洞穴
Xem thêm các từ khác
-
洞窟
[ どうくつ ] (n) cave/(P) -
洞見
[ どうけん ] (n) insight/discernment -
洞門
[ どうもん ] (n) cave entrance/tunnel -
洗い上げる
[ あらいあげる ] (v1) to finish washing/to wash well/to investigate thoroughly -
洗い場
[ あらいば ] (n) washing place -
洗い張り
[ あらいはり ] (n) lay or stretch out to dry -
洗い分ける
[ あらいわける ] (v1) to separate by washing -
洗い出す
[ あらいだす ] (v5s) to bring to light -
洗い流す
[ あらいながす ] (v5s) to wash away -
洗い浚い
[ あらいざらい ] (adv,n) everything -
洗い清める
[ あらいきよめる ] (v1) to wash clean/to cleanse -
洗い濯ぎ
[ あらいすすぎ ] (n) washing and rinsing/cleaning -
洗い晒し
[ あらいざらし ] (n) faded from washing -
洗い立て
[ あらいたて ] (n) freshly washed -
洗い立てる
[ あらいたてる ] (v1) (1) to examine closely/to check up on/to ferret out/(2) to wash carefully/(P) -
洗い粉
[ あらいこ ] (n) cleansing powder -
洗い熊
[ あらいぐま ] (n) (Euroasian) badger (Meles meles) (sometimes called a raccoon) -
洗い物
[ あらいもの ] (n) washing/(P) -
洗い直す
[ あらいなおす ] (v5s) to wash again/to reconsider -
洗い落とす
[ あらいおとす ] (v5s) to wash off/to wash out
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.