- Từ điển Nhật - Anh
流し釣り
Xem thêm các từ khác
-
流し雛
[ ながしびな ] (n) paper dolls floated downriver on March 3rd -
流す
[ ながす ] (v5s) to drain/to float/to shed (blood, tears)/to cruise (e.g. taxi)/(P) -
流れ
[ ながれ ] (n) stream/current/(P) -
流れる
[ ながれる ] (v1) to stream/to flow (liquid, time, etc.)/to run (ink)/to be washed away/(P) -
流れ作業
[ ながれさぎょう ] assembly-line system -
流れ弾
[ ながれだま ] (n) stray bullet -
流れ出す
[ ながれだす ] (v5s) to flow out/to stream out/to pour out/to gush forth/to leak/to ooze out/to drift away -
流れ出る
[ ながれでる ] (v1) to flow out/to stream out/to pour out/to gush forth/to leak/to ooze out/to drift away -
流れ図
[ ながれず ] (n) flowchart/flow diagram -
流れ歩く
[ ながれあるく ] (v5k) to wander about -
流れ星
[ ながれぼし ] (n) shooting star/meteor/(P) -
流れ着く
[ ながれつく ] (v5k) to drift to/to be washed ashore -
流れ矢
[ ながれや ] (n) stray arrow -
流れ込む
[ ながれこむ ] (v5m) to flow/to pour/to stream -
流れ者
[ ながれもの ] (n) stranger/tramp -
流亡
[ りゅうぼう ] (n) wandering -
流人
[ るにん ] (n) an exile -
流会
[ りゅうかい ] (n) cancelling a meeting/adjournment of a meeting (due to lack of attendance) -
流体
[ りゅうたい ] (n) fluid -
流体力学
[ りゅうたいりきがく ] fluid mechanics
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.