- Từ điển Nhật - Anh
流会
[りゅうかい]
(n) cancelling a meeting/adjournment of a meeting (due to lack of attendance)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
流体
[ りゅうたい ] (n) fluid -
流体力学
[ りゅうたいりきがく ] fluid mechanics -
流失
[ りゅうしつ ] (n,vs) washed away -
流布
[ るふ ] (n) circulation/dissemination -
流布本
[ るふぼん ] (n) popular edition -
流弾
[ りゅうだん ] (n) stray bullet -
流域
[ りゅういき ] (n) (river) basin/(P) -
流刑
[ るけい ] (n) exile/deportation -
流刑地
[ りゅうけいち ] penal colony -
流儀
[ りゅうぎ ] (n) style/fashion -
流出
[ りゅうしゅつ ] (n) discharge/outward flow -
流入
[ りゅうにゅう ] (n) afflux/influx -
流動
[ りゅうどう ] (n,vs) flow -
流動体
[ りゅうどうたい ] (n) (a) liquid -
流動性
[ りゅうどうせい ] (n) liquidity -
流動性預金
[ りゅうどうせいよきん ] (n) liquid deposit -
流動的
[ りゅうどうてき ] (adj-na,n) fluid/unsettled -
流動物
[ りゅうどうぶつ ] (n) (a) fluid -
流動負債
[ りゅうどうふさい ] current liabilities -
流動資本
[ りゅうどうしほん ] floating capital
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.