Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

流通資本

[りゅうつうしほん]

circulating capital

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 流通革命

    [ りゅうつうかくめい ] distribution revolution
  • 流速

    [ りゅうそく ] (n) speed of moving fluid
  • 浣腸

    [ かんちょう ] (n,vs) (giving an) enema
  • [ うら ] (n) inlet/(P)
  • 浦人

    [ うらびと ] (n) seaside dweller
  • 浦波

    [ うらなみ ] (n) (seaside) breakers/(P)
  • 浦曲

    [ うらわ ] coastal indentations
  • 浦辺

    [ うらべ ] (n) seacoast
  • 浦風

    [ うらかぜ ] (n) sea breeze
  • 浦里

    [ うらざと ] (n) village by the sea
  • 浩然

    [ こうぜん ] (adj-na,n) great and prosperous/broadminded
  • 浩然たる

    [ こうぜんたる ] (adj-t) magnanimous/vast
  • 浩瀚

    [ こうかん ] (adj-na,n) bulky/voluminous
  • 浪々

    [ ろうろう ] (n) wandering/unemployed
  • 浪人

    [ ろうにん ] (n,vs) (1) ronin/lordless samurai/(2) out of work/(3) waiting for another chance to enter a university/(P)
  • 浪人生

    [ ろうにんせい ] student who failed entrance exam
  • 浪浪

    [ ろうろう ] (n) wandering/unemployed
  • 浪漫主義

    [ ろうまんしゅぎ ] romanticism
  • 浪漫派

    [ ろまんは ] (n) romantic school/romanticism
  • 浪漫的

    [ ろまんてき ] (adj-na) romantic (school)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top