- Từ điển Nhật - Anh
浮世
Xem thêm các từ khác
-
浮世絵
[ うきよえ ] (n) ukiyoe (color print of everyday life in Edo period)/(P) -
浮世草子
[ うきよぞうし ] (n) (Edo-period variety of) realistic literature -
浮付く
[ うわつく ] (v5k) (uk) to be fickle/to be restless/to be flippant -
浮塵子
[ うんか ] (n) leafhopper -
浮彫
[ うきぼり ] (n) relief/embossed carving -
浮彫り
[ うきぼり ] (io) (n) relief/embossed carving -
浮心
[ ふしん ] (n) center of buoyancy -
浮力
[ ふりょく ] (n) buoyancy/floating power -
浮城
[ ふじょう ] floating fortress/warship -
浮動
[ ふどう ] (n) floating -
浮動小数点
[ ふどうしょうすうてん ] floating point -
浮動小数点演算機構
[ ふどうしょうすうてんえんざんきこう ] floating-point arithmetic unit (computer) -
浮動株
[ ふどうかぶ ] (n) floating stock -
浮動票
[ ふどうひょう ] (n) swing vote -
浮揚
[ ふよう ] (n,vs) floating (in the air) -
浮標
[ ふひょう ] (n) buoy -
浮氷
[ ふひょう ] (n) ice floe -
浮気
[ うわき ] (adj-na,n) flighty/fickle/wanton/unfaithful/(P) -
浮気女
[ うわきおんな ] bimbo/slut -
浮気者
[ うわきもの ] (n) cheater/unfaithful person/adulterer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.