Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

浮動

[ふどう]

(n) floating

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 浮動小数点

    [ ふどうしょうすうてん ] floating point
  • 浮動小数点演算機構

    [ ふどうしょうすうてんえんざんきこう ] floating-point arithmetic unit (computer)
  • 浮動株

    [ ふどうかぶ ] (n) floating stock
  • 浮動票

    [ ふどうひょう ] (n) swing vote
  • 浮揚

    [ ふよう ] (n,vs) floating (in the air)
  • 浮標

    [ ふひょう ] (n) buoy
  • 浮氷

    [ ふひょう ] (n) ice floe
  • 浮気

    [ うわき ] (adj-na,n) flighty/fickle/wanton/unfaithful/(P)
  • 浮気女

    [ うわきおんな ] bimbo/slut
  • 浮気者

    [ うわきもの ] (n) cheater/unfaithful person/adulterer
  • 浮沈

    [ ふちん ] (n,vs) floating and sinking/rise and fall/ebb and flow/ups and downs
  • 浮流

    [ ふりゅう ] (n,vs) floating about/drifting
  • 浮浪

    [ ふろう ] (n,vs) vagrancy/vagabondage/wander around/(P)
  • 浮浪児

    [ ふろうじ ] (n) juvenile vagrant/waif
  • 浮浪者

    [ ふろうしゃ ] (n) vagrant/(P)
  • 浮游

    [ ふゆう ] (n,vs) wafting/floating
  • 浮漂

    [ ふひょう ] (n) floating
  • 浮生

    [ ふせい ] (n) transient life
  • 浮華

    [ ふか ] (adj-na,n) empty show/frivolity/levity
  • 浮袋

    [ うきぶくろ ] (n) swimming belt/swimming float/bladder/life buoy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top