- Từ điển Nhật - Anh
浮華
Xem thêm các từ khác
-
浮袋
[ うきぶくろ ] (n) swimming belt/swimming float/bladder/life buoy -
浮言
[ ふげん ] (n) groundless rumor -
浮説
[ ふせつ ] (n) groundless rumor -
浮薄
[ ふはく ] (adj-na,n) frivolous/fickle/insincere/caprice/cold-heartedness -
浮腫
[ ふしゅ ] (n) swelling/edema -
浮腫む
[ むくむ ] (v5m) to swell/to become swollen -
浮遊
[ ふゆう ] (n,vs) floating/wandering/suspension -
浮遊生物
[ ふゆうせいぶつ ] (n) plankton -
浮遊物
[ ふゆうぶつ ] suspended particles/floating matter -
浴
[ よく ] (n-suf) bath -
浴びせる
[ あびせる ] (v1) to pour on/(P) -
浴びる
[ あびる ] (v1) to bathe/to bask in the sun/to shower/(P) -
浴場
[ よくじょう ] (n) bath (tub, bath-house) -
浴客
[ よっきゃく ] (n) bather/(hot springs resort) guest -
浴室
[ よくしつ ] (n) bathroom/bath/(P) -
浴後
[ よくご ] (n-t) after bathing -
浴槽
[ よくそう ] (n) bathtub/(P) -
浴用
[ よくよう ] (n) for bath use -
浴衣
[ ゆかた ] (n) bathrobe/informal summer kimono/yukata/(P) -
海
[ うみ ] (n) sea/beach/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.