Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

海底

[かいてい]

(n) bottom of the ocean/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 海底トンネル

    [ かいていトンネル ] (n) undersea tunnel
  • 海底ケーブル

    [ かいていケーブル ] (n) undersea cable/submarine cable
  • 海底地形

    [ かいていちけい ] (n) submarine topography
  • 海底地震

    [ かいていじしん ] submarine earthquake
  • 海底油田

    [ かいていゆでん ] offshore oil field
  • 海底火山

    [ かいていかざん ] submarine volcano
  • 海底炭田

    [ かいていたんでん ] (n) submarine coal field
  • 海底谷

    [ かいていこく ] (n) submarine valley
  • 海底電信

    [ かいていでんしん ] submarine telegraphy
  • 海底電線敷設船

    [ かいていでんせんふせつせん ] (n) cable layer
  • 海区

    [ かいく ] (n) ocean sector
  • 海域

    [ かいいき ] (n) area of ocean
  • 海原

    [ うなばら ] (n) ocean/sea/the deep
  • 海員

    [ かいいん ] (n) sailor/seaman/(P)
  • 海内

    [ かいだい ] (n) the whole country
  • 海商法

    [ かいしょうほう ] (n) maritime law
  • 海兵

    [ かいへい ] (n) sailor/marine
  • 海兵遠征軍

    [ かいへいえんせいいくさ ] (n) Marine Expeditionary Force (US)
  • 海兵隊

    [ かいへいたい ] Marine Corps/Royal Marines
  • 海図

    [ かいず ] (n) sea chart
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top