Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

海猫

[うみねこ]

(n) black-tailed gull

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 海王星

    [ かいおうせい ] (n) Neptune (planet)
  • 海産

    [ かいさん ] (n) marine production
  • 海産業

    [ かいさんぎょう ] marine industries/maritime industry
  • 海産物

    [ かいさんぶつ ] (n) marine products/(P)
  • 海生動物

    [ かいせいどうぶつ ] sea animal
  • 海燕

    [ うみつばめ ] (n) stormy petrel
  • 海牛

    [ かいぎゅう ] (n) manatee/sea cow
  • 海狸

    [ かいり ] (n) beaver
  • 海相

    [ かいしょう ] (n) Navy Minister
  • 海盆

    [ かいぼん ] (n) basin
  • 海草

    [ かいそう ] (n) seaweed/marine plant
  • 海蝕

    [ かいしょく ] (n) marine erosion
  • 海象

    [ せいうち ] (gikun) (n) walrus
  • 海豹

    [ かいひょう ] (n) seal (animal)
  • 海豹肢症

    [ あざらしししょう ] (n) phocomelia
  • 海豚

    [ いるか ] (gikun) (n) dolphin
  • 海豚座

    [ いるかざ ] (n) (the constellation) Delphinus
  • 海賊

    [ かいぞく ] (n) pirate/sea robber/(P)
  • 海賊の髑髏

    [ かいぞくのどくろ ] skull and crossbones (pirate flag)
  • 海賊王

    [ かいぞくおう ] pirate king
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top