- Từ điển Nhật - Anh
消し印
Xem thêm các từ khác
-
消し壺
[ けしつぼ ] (n) (jar used as a) charcoal extinguisher -
消し去る
[ けしさる ] (v5r) to get rid of/to erase -
消し止める
[ けしとめる ] (v1) to put out/to extinguish -
消し炭
[ けしずみ ] (n) cinders -
消し飛ぶ
[ けしとぶ ] (v5b) to scatter away -
消す
[ けす ] (v5s) (1) to erase/to delete/(2) to turn off power/(3) to bump off (sl)/(P) -
消印
[ けしいん ] (n) postmark/(postal) cancellation mark/(P) -
消却
[ しょうきゃく ] (n,vs) erasure/paying back debt/effacement -
消夏
[ しょうか ] (n) summering -
消失
[ そうしつ ] (n,vs) die out/disappear/vanish -
消失点
[ しょうしつてん ] vanishing point -
消化
[ しょうか ] (n,vs) digestion/(P) -
消化不良
[ しょうかふりょう ] indigestion/dyspepsia -
消化剤
[ しょうかざい ] (n) digestive -
消化器
[ しょうかき ] (n) digestive organs -
消化液
[ しょうかえき ] (n) digestive fluids -
消化管
[ しょうかかん ] (n) alimentary canal -
消化管間質腫瘍
[ しょうかかんかんしつしゅよう ] (n) gastrointestinal stromal tumor (GIST) -
消化系
[ しょうかけい ] digestive system -
消化腺
[ しょうかせん ] (n) digestive gland
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.