Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

消費者心情

[しょうひしゃしんじょう]

(n) consumer sentiment

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 消費者団体

    [ しょうひしゃだんたい ] consumer group
  • 消費者文化

    [ しょうひしゃぶんか ] (n) consumer culture
  • 消費者支出

    [ しょうひしゃししゅつ ] (n) consumer spending
  • 消費者物価指数

    [ しょうひしゃぶっかしすう ] (n) consumer price index (CPI)
  • 消費者運動

    [ しょうひしゃうんどう ] consumer movement
  • 消費者需要

    [ しょうひしゃじゅよう ] (n) consumer demand
  • 消費者関係

    [ しょうひしゃかんけい ] (n) consumer relations
  • 消費者金融

    [ しょうひしゃきんゆう ] (n) consumer credit (finance, loan)
  • 消費革命

    [ しょうひかくめい ] consumer or consumption revolution
  • 消費都市

    [ しょうひとし ] consumer city
  • 消費量

    [ しょうひりょう ] amount of consumption
  • 消臭剤

    [ しょうしゅうざい ] deodorant
  • 消耗

    [ しょうこう ] (n,vs) exhaustion/consumption
  • 消耗品

    [ しょうもうひん ] (n) consumable goods
  • 消耗品費

    [ しょうもうひんひ ] office supplies
  • 消耗戦

    [ しょうもうせん ] (n) war of attrition
  • 消耗的

    [ しょうこうてき ] (adj-na) exhaustive
  • 消音

    [ しょうおん ] (n) silencing (a machine)
  • 消音器

    [ しょうおんき ] (n) (car) muffler/(piano) damper pedal/(gun) silencer
  • 消音装置

    [ しょうおんそうち ] (gun) silencer
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top