- Từ điển Nhật - Anh
消費財
Xem thêm các từ khác
-
消費者
[ しょうひしゃ ] (n) consumer/(P) -
消費者保護
[ しょうひしゃほご ] (n) consumer protection -
消費者保護法
[ しょうひしゃほごほう ] (n) consumer-protection law -
消費者信用
[ しょうひしゃしんよう ] consumer credit -
消費者側
[ しょうひしゃがわ ] consumers side -
消費者受容
[ しょうひしゃじゅよう ] (n) consumer acceptance -
消費者市場
[ しょうひしゃいちば ] (n) consumer market -
消費者心情
[ しょうひしゃしんじょう ] (n) consumer sentiment -
消費者団体
[ しょうひしゃだんたい ] consumer group -
消費者文化
[ しょうひしゃぶんか ] (n) consumer culture -
消費者支出
[ しょうひしゃししゅつ ] (n) consumer spending -
消費者物価指数
[ しょうひしゃぶっかしすう ] (n) consumer price index (CPI) -
消費者運動
[ しょうひしゃうんどう ] consumer movement -
消費者需要
[ しょうひしゃじゅよう ] (n) consumer demand -
消費者関係
[ しょうひしゃかんけい ] (n) consumer relations -
消費者金融
[ しょうひしゃきんゆう ] (n) consumer credit (finance, loan) -
消費革命
[ しょうひかくめい ] consumer or consumption revolution -
消費都市
[ しょうひとし ] consumer city -
消費量
[ しょうひりょう ] amount of consumption -
消臭剤
[ しょうしゅうざい ] deodorant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.