Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

液体酸素

[えきたいさんそ]

liquid oxygen

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 液安

    [ えきあん ] liquid ammonia
  • 液化

    [ えきか ] (n) liquefaction/(P)
  • 液化天然ガス

    [ えきかてんねんガス ] (n) liquefied natural gas (LNG)
  • 液圧プレス

    [ えきあつプレス ] (n) hydraulic press
  • 液剤

    [ えきざい ] (n) liquid medicine
  • 液汁

    [ えきじゅう ] (n) juice/sap
  • 液性

    [ えきせい ] (adj-na) pH/humoral
  • 液性限界

    [ えきせいげんかい ] liquid limit
  • 液晶

    [ えきしょう ] (n) liquid crystal
  • 液晶テレビ

    [ えきしょうテレビ ] (n) liquid crystal television
  • 液晶盤

    [ えきしょうばん ] liquid crystal (display) panel
  • 液状

    [ えきじょう ] (n) liquid state
  • 液状化

    [ えきじょうか ] (vs) liquefaction/liquefy
  • 液状化現象

    [ えきじょうかげんしょう ] (n) liquefaction
  • 液相

    [ えきそう ] (n) liquid phase
  • 液胞

    [ えきほう ] (n) vacuole
  • 液肥

    [ えきひ ] (n) liquid fertilizer
  • 液面

    [ えきめん ] (n) liquid surface
  • 液量

    [ えきりょう ] liquid measure
  • 液量計

    [ えきりょうけい ] liquid measure
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top