Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

混入

[こんにゅう]

(n,vs) mixing/adding/adulteration

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 混入物

    [ こんにゅうぶつ ] object which is mixed in
  • 混沌

    [ こんとん ] (n) confusion/chaos
  • 混沌としている

    [ こんとんとしている ] (v1) to be chaotic
  • 混浴

    [ こんよく ] (n,vs) mixed bathing
  • 混淆

    [ こんこう ] (n,vs) mixing up/jumbling together
  • 混濁

    [ こんだく ] (n) muddiness/turbidity/(P)
  • 混濁した

    [ こんだくした ] thick/turbid/cloudy/muddy
  • 混成

    [ こんせい ] (n) mixed (e.g. team, chorus)
  • 混成岩

    [ こんせいがん ] (n) hybrid rock
  • 混成品

    [ こんせいひん ] composite goods
  • 混成団

    [ こんせいだん ] composite brigade
  • 混成競技

    [ こんせいきょうぎ ] combined competitions
  • 混成物

    [ こんせいぶつ ] mixture/compound/hybrid
  • 混成語

    [ こんせいご ] hybrid
  • 混成酒

    [ こんせいしゅ ] (n) alcohol combined with sugar, spices, fruit etc.
  • 混戦

    [ こんせん ] (n) free-for-all fight
  • 混種語

    [ こんしゅご ] (n) hybrid term combining elements drawn from different languages
  • 混紡

    [ こんぼう ] (n) mixed yarn/mixed spinning/(P)
  • 混線

    [ こんせん ] (n) crossed wires or lines (of communication)/confusion
  • 混用

    [ こんよう ] (n) mixing or using together
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top