- Từ điển Nhật - Anh
添い遂げる
Xem thêm các từ khác
-
添う
[ そう ] (v5u) to accompany/to become married/to comply with/(P) -
添乗
[ てんじょう ] (n) accompanying/escorting -
添乗員
[ てんじょういん ] (n) tour conductor/tour guide/(P) -
添付
[ てんぷ ] (n,vs) appended/attached/attachment/(P) -
添付ファイル
[ てんぷファイル ] (n) attached file/attachment -
添付書類
[ てんぷしょるい ] (n) attached papers -
添字
[ そえじ ] (n) subscript -
添加
[ てんか ] (n,vs) addition/annexing/(P) -
添加剤
[ てんかざい ] addition agent -
添加物
[ てんかぶつ ] (n) addition/additive/appendix -
添削
[ てんさく ] (n,vs) correction/(P) -
添水
[ そうず ] (n) water-filled bamboo tube in Japanese garden which clacks against a stone when emptied -
添書
[ てんしょ ] (n) accompanying note or letter/postscript -
添景
[ てんけい ] (n) persons or animals added to a picture/incidental details of a picture -
添附
[ てんぷ ] (n,vs) attachment/appendage/annex -
淘汰
[ とうた ] (n) (natural) selection/weeding out -
淑やか
[ しとやか ] (adj-na,n) graceful/(P) -
淑女
[ しゅくじょ ] (n) lady/(P) -
淑徳
[ しゅくとく ] (n) womanly virtues/(P) -
淋しがる
[ さびしがる ] (v5r) to miss someone/to feel lonely
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.