Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

清潔

[せいけつ]

(adj-na,n) clean/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 清澄

    [ せいちょう ] (adj-na,n) clear/serene/(P)
  • 清濁

    [ せいだく ] (n) good and evil/purity and impurity/(P)
  • 清濁併せ呑む

    [ せいだくあわせのむ ] to be broad-minded enough to associate with various types of people/to possess a capacious mind
  • 清朝

    [ しんちょう ] (n) the Manchu Dynasty
  • 清朝体

    [ せいちょうたい ] (n) typeprint which resembles brush-stroke forms of characters
  • 清掃

    [ せいそう ] (n,vs) cleaning/(P)
  • 清掃夫

    [ せいそうふ ] garbage man/(P)
  • 清掃車

    [ せいそうしゃ ] (n) garbage truck
  • 清明

    [ せいめい ] (n) pure and clear
  • 清新

    [ せいしん ] (adj-na,adj-no,n) fresh/new
  • 清新の気

    [ せいしんのき ] general mood of freshness
  • 清教徒

    [ せいきょうと ] (n) Puritan
  • 清教徒革命

    [ せいきょうとかくめい ] Puritan Revolution
  • 清書

    [ せいしょ ] (n) clean copy/(P)
  • 清祥

    [ せいしょう ] (n) spirit/energy
  • 清福

    [ せいふく ] (n) happiness
  • 清秋

    [ せいしゅう ] (n) clear fall (weather)
  • 清算

    [ せいさん ] (n) liquidation/settlement/(P)
  • 清算人

    [ せいさんにん ] (n) adjustor/liquidator
  • 清算会社

    [ せいさんがいしゃ ] liquidation company
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top