Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

減少

[げんしょう]

(n) decrease/reduction/decline/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 減圧

    [ げんあつ ] (n,vs) decompression
  • 減刑

    [ げんけい ] (n) reduction of penalty
  • 減債

    [ げんさい ] (n) partial payment of a debt/reduction of a debt
  • 減債基金

    [ げんさいききん ] amortization fund/sinking fund
  • 減員

    [ げんいん ] (n,vs) reduction of staff
  • 減免

    [ げんめん ] (n) reduction and exemption/mitigation and remission
  • 減損

    [ げんそん ] (n) decrease
  • 減損会計

    [ げんそんかいけい ] (n) asset-impairment accounting
  • 減段

    [ げんたん ] (n) reduction of acreage (under cultivation)
  • 減殺

    [ げんさい ] (n,vs) lessening/diminishing/reducing
  • 減水

    [ げんすい ] (n) subsiding of water
  • 減法

    [ げんぽう ] (n) subtraction/(P)
  • 減摩

    [ げんま ] (n) reduction in friction/lubrication
  • 減数

    [ げんすう ] (n) decreasing in number/type of cell division (biol)
  • 減磨

    [ げんま ] (n) reduction in friction/lubrication
  • 減税

    [ げんぜい ] (n) tax reduction
  • 減等

    [ げんとう ] (n) demotion
  • 減算

    [ げんざん ] (n) subtraction
  • 減給

    [ げんきゅう ] (n,vs) pay cut/salary cut
  • 減点

    [ げんてん ] (n,vs) subtract/give a demerit/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top