- Từ điển Nhật - Anh
渡り合う
Xem thêm các từ khác
-
渡り奉公
[ わたりぼうこう ] working as a servant for a series of masters -
渡り廊下
[ わたりろうか ] (n) passage -
渡り初め
[ わたりぞめ ] (n) bridge-opening ceremony/first crossing of a bridge -
渡り板
[ わたりいた ] (n) gangplank -
渡り歩く
[ わたりあるく ] (v5k) to wander from place to place/to change jobs -
渡り者
[ わたりもの ] (n) wanderer -
渡り鳥
[ わたりどり ] (n) migratory bird/bird of passage/(P) -
渡る
[ わたる ] (v5r) to cross over/to go across/(P) -
渡世
[ とせい ] (n) livelihood/subsistence/business -
渡世人
[ とせいにん ] (n) gambler -
渡仏
[ とふつ ] (n) going to France -
渡御
[ とぎょ ] (n) transferral of a sacred object from its place of enshrinement/imperial procession -
渡来
[ とらい ] (n,vs) visit/introduction/importation/(P) -
渡来人
[ とらいじん ] (n) people from overseas, especially from China and Korea, who settled in early Japan and introduced Continental culture to the Japanese -
渡欧
[ とおう ] (n) going to Europe -
渡河
[ とか ] (n) river crossing -
渡洋
[ とよう ] (n) transoceanic -
渡海
[ とかい ] (n) crossing the sea -
渡渉
[ としょう ] (n) fording/wading (across) -
渡米
[ とべい ] (n) going to U.S.A.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.