Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

温帯

[おんたい]

(n) temperate zone/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 温帯低気圧

    [ おんたいていきあつ ] (n) extratropical cyclone
  • 温帯林

    [ おんたいりん ] (n) temperate forest
  • 温度

    [ おんど ] (n) temperature/(P)
  • 温度係数

    [ おんどけいすう ] (n) temperature coefficient
  • 温度目盛

    [ おんどめもり ] (n) temperature scale
  • 温度計

    [ おんどけい ] (n) thermometer
  • 温度調節

    [ おんどちょうせつ ] (n) temperature control
  • 温床

    [ おんしょう ] (n) hotbed/breeding ground/(P)
  • 温厚

    [ おんこう ] (adj-na,n) gentle
  • 温和

    [ おんわ ] (adj-na,n) gentle/mild/moderate/(P)
  • 温水

    [ おんすい ] (n) warm water
  • 温水プール

    [ おんすいプール ] heated swimming pool
  • 温気

    [ うんき ] (n) heat/warmth/sultriness
  • 温泉

    [ おんせん ] (n) spa/hot spring/onsen/(P)
  • 温泉宿

    [ おんせんやど ] (n) hot-spring hotel
  • 温泉町

    [ おんせんまち ] hot spring resort/spa town
  • 温泉療法

    [ おんせんりょうほう ] hot spring cure
  • 温泉華

    [ おんせんか ] (n) travertine
  • 温泉郷

    [ おんせんきょう ] (n) hot spring village/spa
  • 温浴

    [ おんよく ] (n) hot bath
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top