Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

温水プール

[おんすいプール]

heated swimming pool

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 温気

    [ うんき ] (n) heat/warmth/sultriness
  • 温泉

    [ おんせん ] (n) spa/hot spring/onsen/(P)
  • 温泉宿

    [ おんせんやど ] (n) hot-spring hotel
  • 温泉町

    [ おんせんまち ] hot spring resort/spa town
  • 温泉療法

    [ おんせんりょうほう ] hot spring cure
  • 温泉華

    [ おんせんか ] (n) travertine
  • 温泉郷

    [ おんせんきょう ] (n) hot spring village/spa
  • 温浴

    [ おんよく ] (n) hot bath
  • 温海

    [ あつみ ] warm sea
  • 温温

    [ ぬくぬく ] (adv) comfortably/snugly/cosily/easy/carefree
  • 温湯

    [ おんとう ] (n) comfortably hot bath/hot spring
  • 温湿布

    [ おんしっぷ ] (n) hot compress
  • 温暖

    [ おんだん ] (adj-na,n) warmth/(P)
  • 温暖化現象

    [ おんだんかげんしょう ] greenhouse effect
  • 温暖前線

    [ おんだんぜんせん ] (n) a warm front
  • 温排水

    [ おんはいすい ] thermal discharge
  • 温情

    [ おんじょう ] (n) warm heart/kindliness
  • 温情主義

    [ おんじょうしゅぎ ] paternalism
  • 温故知新

    [ おんこちしん ] (n) developing new ideas based on study of the past/learning from the past
  • 温灸

    [ おんきゅう ] (n) moxa cautery
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top