- Từ điển Nhật - Anh
準備期間
Xem thêm các từ khác
-
準備管制
[ じゅんびかんせい ] preliminary control of lights -
準備状況
[ じゅんびじょうきょう ] preliminary conditions/initial conditions -
準備資金
[ じゅんびしきん ] reserve funds -
準備運動
[ じゅんびうんどう ] (n,vs) warming (limbering) up/warming-up exercises -
準備銀行
[ じゅんびぎんこう ] reserve bank -
準備金
[ じゅんびきん ] (n) reserve fund -
準則
[ じゅんそく ] (n) regulations/standard -
準決勝
[ じゅんけっしょう ] (n) semifinal (in sports)/(P) -
準決勝戦
[ じゅんけっしょうせん ] semifinal game of a tournament -
準準決勝
[ じゅんじゅんけっしょう ] (n) quarterfinal -
準準決勝戦
[ じゅんじゅんけっしょうせん ] quarterfinal game of a tournament -
準星
[ じゅんせい ] (n) quasar -
準教員
[ じゅんきょういん ] (n) assistant teacher -
準拠
[ じゅんきょ ] (n,vs) basis/based on/conformance/authority (of)/standard/(P) -
準急
[ じゅんきゅう ] (n) local express (train, slower than an express)/(P) -
準社員
[ じゅんしゃいん ] (n) associate member/junior employee -
準禁治産
[ じゅんきんちさん ] (n) quasi-incompetence -
準禁治産者
[ じゅんきんちさんしゃ ] (n) a quasi-incompetent (individual) -
準縄
[ じゅんじょう ] (n) a level and inked string/norm/rule/standard -
準用
[ じゅんよう ] (n,vs) corresponding application
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.