- Từ điển Nhật - Anh
溺死
Xem thêm các từ khác
-
溺死体
[ できしたい ] drowned body -
溺死者
[ できししゃ ] drowned person -
溺水
[ できすい ] drowning -
溺愛
[ できあい ] (n,vs) doting -
溌剌
[ はつらつ ] (adj-na,n) lively/vigorous -
溌剌たる
[ はつらつたる ] (adj-t) sprightly/lively/vivid -
溜まり
[ たまり ] collected things/gathering place/arrears -
溜まり場
[ たまりば ] (n) gathering spot/haunt -
溜まり水
[ たまりみず ] (n) stagnant water -
溜まる
[ たまる ] (v5r) to collect/to gather/to save/(P) -
溜め
[ ため ] (n) cesspool/sink/manure sink -
溜める
[ ためる ] (v1) to amass/to accumulate/(P) -
溜め息
[ ためいき ] (n) (uk) a sigh/(P) -
溜め池
[ ためいけ ] (n) reservoir -
溜め込む
[ ためこむ ] (v5m) to save up -
溜り
[ たまり ] collected things/gathering place/arrears -
溜り場
[ たまりば ] (n) gathering spot/haunt -
溜る
[ たまる ] (v5r) to collect/to gather/to save -
溜息
[ ためいき ] (io) (n) (uk) a sigh -
溜池
[ ためいけ ] (n) reservoir/pond
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.