Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

滴り落ちる

[したたりおちる]

to trickle down

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 滴る

    [ したたる ] (v5r) to drip/to drop/to trickle/(P)
  • 滴下

    [ てきか ] (n,vs) drip/drop/distill/(P)
  • 滴定量

    [ てきていりょう ] titer/titre
  • 滴水

    [ てきすい ] water dripping
  • 滴滴

    [ てきてき ] (adj-na,n) dripping
  • 滾る

    [ たぎる ] (v5r) to boil/to seethe
  • 滾々

    [ こんこん ] (adj-na) copious (flowing)
  • 滾滾

    [ こんこん ] (adj-na) copious (flowing)
  • 滞り

    [ とどこおり ] (n) stagnation/hindrance/delay
  • 滞る

    [ とどこおる ] (v5r) to stagnate/to be delayed
  • 滞京

    [ たいきょう ] (n,vs) staying in Tokyo (the capital)
  • 滞在

    [ たいざい ] (n,vs) stay/sojourn/(P)
  • 滞在中

    [ たいざいちゅう ] during a stay
  • 滞在客

    [ たいざいきゃく ] guest/visitor
  • 滞在地

    [ たいざいち ] place where one resides or is staying
  • 滞在費

    [ たいざいひ ] hotel expenses/expenses incurred during a stay
  • 滞欧

    [ たいおう ] (n) staying in Europe
  • 滞日

    [ たいにち ] (n) staying in Japan/with Japan/with respect to Japan
  • 滞空

    [ たいくう ] (n) staying (remaining) in the air
  • 滞空時間

    [ たいくうじかん ] (n) duration of a flight
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top