Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

漁業専管水域

[ぎょぎょうせんかんすいいき]

exclusive fishing zone

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 漁業権

    [ ぎょぎょうけん ] (n) fishing rights
  • 漁業法

    [ ぎょぎょうほう ] (n) Fisheries Act
  • 漁民

    [ ぎょみん ] (n) fishermen
  • 漁法

    [ ぎょほう ] (n) method of fishing
  • 漁港

    [ ぎょこう ] (n) fishing harbour
  • 漁期

    [ ぎょき ] (n) fishing season
  • 漁撈

    [ ぎょろう ] (n) fishing
  • 漁火

    [ ぎょか ] (n) fire for luring fish at night
  • 漁獲

    [ ぎょかく ] (n) fishing/catch/haul/(P)
  • 漁獲物

    [ ぎょかくぶつ ] catch of fish
  • 漁獲高

    [ ぎょかくだか ] catch of fish
  • 漁獲量

    [ ぎょかくりょう ] (n) haul (catch) (of fish)
  • 漁礁

    [ ぎょしょう ] (n) reef where fish live and breed
  • 漁網

    [ ぎょもう ] (n) fishing net/(P)
  • 漁猟

    [ ぎょりょう ] (n) fishing and hunting
  • 漁船

    [ ぎょせん ] (n) fishing boat/(P)
  • 漁色

    [ ぎょしょく ] (n) lechery/debauchery/philandering
  • 漁色家

    [ ぎょしょくか ] lecher/philanderer
  • 漏れ

    [ もれ ] (n,n-suf) omission/leakage/oversight
  • 漏れる

    [ もれる ] (v1) to leak out/to escape/to come through/to shine through/to filter out/to be omitted/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top