Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

演壇

[えんだん]

(n) rostrum/platform/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 演壇に登る

    [ えんだんにのぼる ] (exp) to mount the platform
  • 演奏

    [ えんそう ] (n,vs) musical performance/(P)
  • 演奏会

    [ えんそうかい ] (n) concert/(P)
  • 演奏家

    [ えんそうか ] (n) performing musician
  • 演奏旅行

    [ えんそうりょこう ] (n) concert (playing) tour
  • 演奏曲目

    [ えんそうきょくもく ] musical program
  • 演奏練習

    [ えんそうれんしゅう ] musical rehearsal
  • 演奏者

    [ えんそうしゃ ] (n) performer/player
  • 演劇

    [ えんげき ] (n) play (theatrical)/(P)
  • 演劇付く

    [ えんげきづく ] to be absorbed in a play
  • 演劇的

    [ えんげきてき ] (adj-na) dramatic/theatrical
  • 演劇界

    [ えんげきかい ] world of the theater
  • 演出

    [ えんしゅつ ] (n,vs) production (e.g. play)/direction/(P)
  • 演出家

    [ えんしゅつか ] (n) producer/director
  • 演武

    [ えんぶ ] (n) military exercises/fencing and judo
  • 演歌

    [ えんか ] (n) enka/modern Japanese ballad
  • 演技

    [ えんぎ ] (n) acting/performance/(P)
  • 演戯

    [ えんぎ ] (n) drama/play
  • 演曲

    [ えんきょく ] (abbr) musical program
  • 演算

    [ えんざん ] (n) operation
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top