- Từ điển Nhật - Anh
演歌
Xem thêm các từ khác
-
演技
[ えんぎ ] (n) acting/performance/(P) -
演戯
[ えんぎ ] (n) drama/play -
演曲
[ えんきょく ] (abbr) musical program -
演算
[ えんざん ] (n) operation -
演算子
[ えんざんし ] (n) operator (math) -
演算回路
[ えんざんかいろ ] (n) operation circuit -
演算機
[ えんざんき ] processor (as in computer chip) -
演算手順
[ えんざんてじゅん ] algorithm -
演算精度
[ えんざんせいど ] operational precision -
演算素子
[ えんざんそし ] (n) logic element -
演算装置
[ えんざんそうち ] (n) arithmetic unit -
演繹
[ えんえき ] (n) deductive reasoning -
演繹法
[ えんえきほう ] (method of) deduction -
演繹的説明法
[ えんえきてきせつめいほう ] deductive method -
演義
[ えんぎ ] (n) expansion/amplification/commentary/adaptation -
演習
[ えんしゅう ] (n) practice/exercises/manoeuvers/practicum/(P) -
演習場
[ えんしゅうじょう ] (n) maneuvering ground -
演習問題
[ えんしゅうもんだい ] practice problem -
演習林
[ えんしゅうりん ] forest used for research -
演目
[ えんもく ] (n) (abbr) musical program
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.