Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

演者

[えんじゃ]

(n) presenter/speaker

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 演題

    [ えんだい ] (n) subject of an address
  • [ うるし ] (n) lacquer/varnish/(P)
  • 漆に負ける

    [ うるしにまける ] (exp) to be poisoned with lacquer
  • 漆かぶれ

    [ うるしかぶれ ] (n) lacquer poisoning
  • 漆塗り

    [ うるしぬり ] (n) lacquering/lacquer ware/(P)
  • 漆工

    [ しっこう ] (n) japanning/lacquer work
  • 漆喰

    [ しっくい ] (gikun) (n) mortar/plaster/stucco
  • 漆器

    [ しっき ] (n) lacquer ware/(P)
  • 漆絵

    [ うるしえ ] (n) a lacquer painting
  • 漆負け

    [ うるしまけ ] (n) lacquer poisoning
  • 漆食

    [ しっくい ] (gikun) (n) mortar/plaster/stucco
  • 漆黒

    [ しっこく ] (n) jet black/(P)
  • 漕ぐ

    [ こぐ ] (v5g,vt) to row/to scull/to paddle/to pedal/(P)
  • 漕ぎ出す

    [ こぎだす ] (v5s) to begin rowing
  • 漕ぎ手

    [ こぎて ] rower/oarsman
  • 漕ぎ着ける

    [ こぎつける ] (v1) to row up to/to attain to
  • 漕艇

    [ そうてい ] (n) row (a boat)
  • 漉し紙

    [ こしがみ ] (n) filter paper
  • 漉す

    [ こす ] (v5s) to filter/to strain
  • 潤み

    [ うるみ ] (n) blur/moisture/opacity
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top