- Từ điển Nhật - Anh
潜在失業
Xem thêm các từ khác
-
潜在意識
[ せんざいいしき ] subconscious (awareness) -
潜在的
[ せんざいてき ] (adj-na) latent/potential -
潜在能力
[ せんざいのうりょく ] (n) potential/latent faculties/potential capacities -
潜像
[ せんぞう ] (n) latent image -
潜函
[ せんかん ] (n) caisson -
潜函病
[ せんかんびょう ] (n) caisson disease/the bends -
潜入
[ せんにゅう ] (n) infiltration/sneaking in/(P) -
潜勢力
[ せんせいりょく ] (n) latent energy/potential -
潜水
[ せんすい ] (n) diving/(P) -
潜水夫
[ せんすいふ ] (n) diver/(P) -
潜水器
[ せんすいき ] (n) diving apparatus -
潜水母艦
[ せんすいぼかん ] submarine carrier -
潜水服
[ せんすいふく ] (n) diving suit -
潜水病
[ せんすいびょう ] (n) caisson disease/the bends -
潜水艦
[ せんすいかん ] (n) submarine/(P) -
潜望鏡
[ せんぼうきょう ] (n) periscope -
潜望鏡深度
[ せんぼうきょうしんど ] (n) periscope depth -
潜時
[ せんじ ] latency -
潜熱
[ せんねつ ] (n) latent heat -
潜行
[ せんこう ] (n,vs) underwater navigation/travelling incognito/travelling in disguise
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.