Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

濁水

[だくすい]

(n) muddy water

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 濁流

    [ だくりゅう ] (n) muddy stream/(P)
  • 濁点

    [ だくてん ] (n) voiced consonant marks (nigori)
  • 濁音

    [ だくおん ] (n) sonant/voiced sound/(P)
  • 濁酒

    [ だくしゅ ] (n) unrefined sake
  • [ ごう ] (n) moat
  • 濠太剌利

    [ おうすとらりあ ] Australia (p)
  • 濠洲

    [ ごうしゅう ] Australia
  • 濡れる

    [ ぬれる ] (v1) to get wet/(P)
  • 濡れ事

    [ ぬれごと ] (n) love affair
  • 濡れ事師

    [ ぬれごとし ] (n) (acting) romantic lead/philanderer
  • 濡れ手

    [ ぬれて ] (n) wet hands
  • 濡れ手で粟

    [ ぬれてであわ ] (n) easy profit
  • 濡れ縁

    [ ぬれえん ] (n) open verandah
  • 濡れ羽色

    [ ぬればいろ ] (n) jet black
  • 濡れ衣

    [ ぬれぎぬ ] (n) wet clothes/false accusations
  • 濡れ色

    [ ぬれいろ ] (n) color of something wet
  • 濡れ髪

    [ ぬれがみ ] (n) newly washed hair
  • 濡れ鼠

    [ ぬれねずみ ] (n) soaked to the skin/like a drowned rat
  • 濡らす

    [ ぬらす ] (v5s) to wet/to soak/to dip/(P)
  • [ なみ ] (n) wave
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top