Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

濾紙

[ろし]

(n) filter paper

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 濾過

    [ ろか ] (n,vs) filtration/filtering/percolation
  • 濾過器

    [ ろかき ] (n) strainer/filter
  • 濃い

    [ こい ] (adj) thick (as of color, liquid)/dense/strong/(P)
  • 濃いスープ

    [ こいスープ ] thick soup
  • 濃い仲である

    [ こいなかである ] to be thick (with)/to bound by love
  • 濃い作り

    [ こいつくり ] heavy makeup
  • 濃グレー

    [ のうグレー ] dark gray
  • 濃密

    [ のうみつ ] (adj-na,n) thick/crowded
  • 濃度

    [ のうど ] (n) concentration/brightness/(P)
  • 濃度計

    [ のうどけい ] densitometer
  • 濃化

    [ のうか ] (n) thicken/concentrate
  • 濃厚

    [ のうこう ] (adj-na,n) density/richness/concentration/tension/(P)
  • 濃淡

    [ のうたん ] (n) light and shade/shade (of colour)/(P)
  • 濃淡画像

    [ のうたんがぞう ] gray-scale image
  • 濃硫酸

    [ のうりゅうさん ] (n) concentrated sulfuric acid
  • 濃紫

    [ こむらさき ] (n) dark purple
  • 濃紺

    [ のうこん ] (n) dark blue/(P)
  • 濃緑色

    [ のうりょくしょく ] (adj-na) dark green
  • 濃縮

    [ のうしゅく ] (n) concentrated/(P)
  • 濃褐色

    [ のうかっしょく ] (adj-na) dark brown
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top