Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

灯火

[とうか]

(n) lamplight/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 灯火管制

    [ とうかかんせい ] blackout
  • 灯籠

    [ とうろう ] (n) lantern
  • 灯籠流し

    [ とうろうながし ] ceremony in which paper lanterns are floated down a river
  • [ あく ] (n) puckery juice/(P)
  • 灰になる

    [ はいになる ] (exp) to be reduced to ashes/to be cremated
  • 灰の水曜日

    [ はいのすいようび ] Ash Wednesday
  • 灰受け

    [ はいうけ ] ash pan/ash tray
  • 灰吹き

    [ はいふき ] (n) bamboo (tobacco) ash receptacle
  • 灰吹法

    [ はいふきほう ] (n) cupellation
  • 灰均し

    [ はいならし ] (n) ash leveler
  • 灰塵

    [ はいじん ] ashes and dust
  • 灰塗れ

    [ はいまみれ ] (adj-na) covered with ashes
  • 灰土

    [ はいつち ] ashes and earth/poor volcanic soil
  • 灰分

    [ かいぶん ] (n) ash
  • 灰殻

    [ はいがら ] ashes
  • 灰汁

    [ あく ] (n) lye/harsh taste
  • 灰洗い

    [ あくあらい ] scour/washing vegetables in lye
  • 灰押し

    [ はいおし ] ash leveler (use in a brazier)
  • 灰押さえ

    [ はいおさえ ] ash leveler (use in a brazier)
  • 灰神楽

    [ はいかぐら ] (n) raising a cloud of ashes
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top