- Từ điển Nhật - Anh
灰汁
Xem thêm các từ khác
-
灰洗い
[ あくあらい ] scour/washing vegetables in lye -
灰押し
[ はいおし ] ash leveler (use in a brazier) -
灰押さえ
[ はいおさえ ] ash leveler (use in a brazier) -
灰神楽
[ はいかぐら ] (n) raising a cloud of ashes -
灰篩
[ はいふるい ] (n) ash strainer -
灰緑色
[ かいりょくしょく ] greenish gray -
灰皿
[ はいざら ] (n) ashtray/(P) -
灰燼
[ かいじん ] (n) ash/embers/complete destruction -
灰白
[ かいはく ] (n) gray/griseous -
灰白質
[ かいはくしつ ] (n) gray matter -
灰白色
[ かいはくしょく ] (n) grayish white -
灰落とし
[ はいおとし ] (n) ash tray/ash pit -
灰貝
[ はいがい ] (n) ivory shell/cockle -
灰色
[ はいいろ ] (n) grey/gray/ashen/(P) -
灰色熊
[ はいいろぐま ] (n) grizzly bear -
灰色雁
[ はいいろがん ] (n) Eastern greylag goose -
灰青色
[ はいせいしょく ] grayish blue -
灰重石
[ かいじゅうせき ] (n) scheelite -
灰釉
[ はいぐすり ] (n) ash glaze (type of fundamental glaze used in ancient times made from the ashes of raw materials such as unhulled rice, straw, oak... -
灸治
[ きゅうじ ] (n) treatment with moxa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.