- Từ điển Nhật - Anh
灰白色
Xem thêm các từ khác
-
灰落とし
[ はいおとし ] (n) ash tray/ash pit -
灰貝
[ はいがい ] (n) ivory shell/cockle -
灰色
[ はいいろ ] (n) grey/gray/ashen/(P) -
灰色熊
[ はいいろぐま ] (n) grizzly bear -
灰色雁
[ はいいろがん ] (n) Eastern greylag goose -
灰青色
[ はいせいしょく ] grayish blue -
灰重石
[ かいじゅうせき ] (n) scheelite -
灰釉
[ はいぐすり ] (n) ash glaze (type of fundamental glaze used in ancient times made from the ashes of raw materials such as unhulled rice, straw, oak... -
灸治
[ きゅうじ ] (n) treatment with moxa -
灸点
[ きゅうてん ] (n) moxa-treatment points -
灼ける
[ やける ] (v1,vi) to burn/to be roasted/to be sunburnt -
灼熱
[ しゃくねつ ] (adj-no,n) red hot/scorching heat/incandescence -
災い
[ わざわい ] (n) calamity/catastrophe/(P) -
災いする
[ わざわいする ] to be the ruin of (a person) -
災いを招く
[ わざわいをまねく ] (exp) to bring calamity upon oneself -
災害
[ さいがい ] (n) calamity/disaster/misfortune/(P) -
災害保険
[ さいがいほけん ] disaster insurance -
災害対策
[ さいがいたいさく ] disaster prevention measures -
災害地
[ さいがいち ] disaster-stricken area -
災害救助
[ さいがいきゅうじょ ] disaster relief
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.