Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

灸点

[きゅうてん]

(n) moxa-treatment points

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 灼ける

    [ やける ] (v1,vi) to burn/to be roasted/to be sunburnt
  • 灼熱

    [ しゃくねつ ] (adj-no,n) red hot/scorching heat/incandescence
  • 災い

    [ わざわい ] (n) calamity/catastrophe/(P)
  • 災いする

    [ わざわいする ] to be the ruin of (a person)
  • 災いを招く

    [ わざわいをまねく ] (exp) to bring calamity upon oneself
  • 災害

    [ さいがい ] (n) calamity/disaster/misfortune/(P)
  • 災害保険

    [ さいがいほけん ] disaster insurance
  • 災害対策

    [ さいがいたいさく ] disaster prevention measures
  • 災害地

    [ さいがいち ] disaster-stricken area
  • 災害救助

    [ さいがいきゅうじょ ] disaster relief
  • 災厄

    [ さいやく ] (n) calamity/disaster/accident
  • 災禍

    [ さいか ] (n) accident/calamity/mistake/catastrophe/(P)
  • 災難

    [ さいなん ] (n) calamity/misfortune/(P)
  • 災難に遭う

    [ さいなんにあう ] (exp) to meet with misfortune/(P)
  • 灌水

    [ かんすい ] (n) sprinkling
  • 灌漑

    [ かんがい ] (n) irrigation/(P)
  • 灌木

    [ かんぼく ] (n) bush/shrub
  • 灌腸

    [ かんちょう ] enema
  • [ なだ ] (n) open sea
  • [ けもの ] (n) beast/brute/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top