Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

為替相場

[かわせそうば]

exchange rates

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 為替裁定

    [ かわせさいてい ] exchange arbitration
  • 為替銀行

    [ かわせぎんこう ] exchange bank
  • 為納め

    [ しおさめ ] (n) finishing up
  • 為続ける

    [ しつづける ] (v1) to continue to do/to persist in doing
  • 為落ち

    [ しおち ] omission/oversight
  • 為落とす

    [ しおとす ] (v5s) to fail to do/to make light of/to neglect
  • 為落し

    [ しおとし ] omission/oversight
  • 為過ぎる

    [ しすぎる ] (v1) to overdo/to do too much
  • 為遂げる

    [ しとげる ] (v1) to accomplish/to finish/to fulfill
  • 為銀

    [ ためぎん ] exchange bank
  • 炊き出し

    [ たきだし ] (n) emergency rice feeding/(P)
  • 炊き込み

    [ たきこみ ] (something) cooked with rice
  • 炊き込み御飯

    [ たきこみごはん ] (n) rice seasoned and cooked with various ingredients
  • 炊き込む

    [ たきこむ ] (v5m) to cook (something) with rice
  • 炊く

    [ たく ] (v5k) to boil/to cook/(P)
  • 炊事

    [ すいじ ] (n) cooking/culinary arts/(P)
  • 炊夫

    [ すいふ ] (n) (male) cook
  • 炊婦

    [ すいふ ] (n) (female) cook/kitchen maid
  • 炊出し

    [ たきだし ] (n) emergency rice feeding/(P)
  • 炊爨

    [ すいさん ] (n) cooking (rice)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top