Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

烏天狗

[からすてんぐ]

(n) crow-billed goblin

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 烏帽子名

    [ えぼしな ] (n) adult name
  • 烏帽子貝

    [ えぼしがい ] (n) goose barnacle
  • 烏滸の沙汰

    [ おこのさた ] stupidity/absurdity/presumption/impertinence
  • 烏滸がましい

    [ おこがましい ] (adj) presumptuous/impertinent/ridiculous/absurd
  • 烏木

    [ こくたん ] (n) ebony/blackwood
  • 烏有に帰す

    [ うゆうにきす ] (exp) to be burned to ashes
  • 烏有に帰する

    [ うゆうにきする ] (exp) to be reduced to ashes
  • 烏有先生

    [ うゆうせんせい ] fictitious person
  • 烏竜茶

    [ ウーロンちゃ ] (n) Oolong tea
  • 烏紙

    [ からすがみ ] (n) coarse dark-brown paper
  • 烏羽玉

    [ うばたま ] (adj-no,n) jet black/pitch dark
  • 烏羽色

    [ からすばいろ ] (n) glossy black
  • 烏犀角

    [ うさいかく ] (n) black rhinoceros horn
  • 烏瓜

    [ からすうり ] (n) snake gourd
  • 烏貝

    [ からすがい ] (n) fresh-water mussel
  • 烏賊

    [ いか ] (n) cuttlefish/squid/(P)
  • 烏芻沙摩妙王

    [ うすさまみょうおう ] Ususama Vidya-raja (Budd.)
  • 烏蛇

    [ からすへび ] (n) black snake
  • 烏鳩

    [ からすばと ] (n) Japanese wood pigeon
  • 烏鳴き

    [ からすなき ] (n) cry of the crow
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top