Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

無職

[むしょく]

(n) without an occupation/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 無職者

    [ むしょくしゃ ] unemployed person
  • 無聊

    [ ぶりょう ] (adj-na,n) boredom/ennui
  • 無菌

    [ むきん ] (n) sterilised/pasteurised/(P)
  • 無菌法

    [ むきんほう ] asepsis
  • 無菌性髄膜炎

    [ むきんせいずいまくえん ] (n) aseptic meningitis
  • 無表情

    [ むひょうじょう ] (adj-na,n) expressionless
  • 無血

    [ むけつ ] (n) bloodless
  • 無血革命

    [ むけつかくめい ] (n) bloodless revolution
  • 無規律

    [ むきりつ ] (adj-na,n) lawless/unregulated
  • 無視

    [ むし ] (n,vs) disregard/ignore/(P)
  • 無計画

    [ むけいかく ] (adj-na,n) lacking a plan/haphazard
  • 無記名

    [ むきめい ] (n) unsigned/unregistered
  • 無記名債権

    [ むきめいさいけん ] unregistered bond
  • 無記名株

    [ むきめいかぶ ] (n) a bearer stock
  • 無記名投票

    [ むきめいとうひょう ] secret ballot
  • 無記名社債

    [ むきめいしゃさい ] unregistered bond
  • 無記名預金

    [ むきめいよきん ] anonymous bank account
  • 無言

    [ むごん ] (n) silence/(P)
  • 無言の行

    [ むごんのぎょう ] ascetic practice of silence
  • 無言劇

    [ むごんげき ] (n) pantomime
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top