Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

煉獄

[れんごく]

(n) purgatory

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 煉炭

    [ れんたん ] (n) briquette (charcoal or coal)
  • 煉瓦

    [ れんが ] (n) brick/(P)
  • 煉瓦塀

    [ れんがべい ] (n) brick wall
  • 煉瓦造り

    [ れんがづくり ] brickwork
  • [ けむり ] (n) smoke/fumes/(P)
  • 煙になる

    [ けむりになる ] (exp) to vanish in thin air
  • 煙たがる

    [ けむたがる ] (v5r) to be sensitive to smoke
  • 煙たい

    [ けむたい ] (adj) smoky/feeling awkward/(P)
  • 煙い

    [ けむい ] (adj) smoky/(P)
  • 煙り出し

    [ けむりだし ] chimney
  • 煙を吐く

    [ けむりをはく ] (exp) to emit smoke
  • 煙る

    [ けむる ] (v5r) to smoke (e.g. fire)/(P)
  • 煙塵

    [ えんじん ] (n) dust/smokestack smoke/battle scene
  • 煙害

    [ えんがい ] (n) smoke pollution
  • 煙幕

    [ えんまく ] (n) smokescreen
  • 煙弾

    [ えんだん ] (n) smoke bomb
  • 煙出し

    [ けむだし ] (n) chimney
  • 煙死

    [ えんし ] (n) death by smoke suffocation
  • 煙毒

    [ えんどく ] (n) smoke pollution
  • 煙波

    [ えんぱ ] (n) sea spray
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top