Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

煙草

[たばこ]

(pt:) (n) (uk) tobacco (pt: tabaco)/cigarettes/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 煙草の煙が籠もっている

    [ たばこのけむりがこもっている ] (exp) to be heavy with tobacco smoke
  • 煙草を吸う

    [ たばこをすう ] (exp) to smoke a cigarette
  • 煙草を止める

    [ たばこをやめる ] (exp) to give up smoking
  • 煙草屋

    [ たばこや ] (n) tobacconist/(P)
  • 煙草入れ

    [ たばこいれ ] tobacco pouch
  • 煙草盆

    [ たばこぼん ] (n) tobacco tray
  • 煙草銭

    [ たばこせん ] tobacco money
  • 煙道

    [ えんどう ] (n) chimney/flue
  • 煙霧

    [ えんむ ] (n) haze/mist/fog
  • 煙霞

    [ えんか ] (n) smoke and mist/view
  • 煙雨

    [ えんう ] (n) misty, fine or drizzling rain
  • 牝犬

    [ めすいぬ ] female dog/bitch
  • 牝牛

    [ めうし ] cow
  • 牝馬

    [ ひんば ] (n) (arch) mare
  • 牝鳥

    [ めんどり ] (n) female bird/hen
  • 牝鶏

    [ めんどり ] (n) female bird/hen
  • 牝鷄

    [ ひんけい ] hen
  • [ おす ] (n) male (animal)
  • 牡丹

    [ ぼたん ] (n) tree peony
  • 牡丹杏

    [ ぼたんきょう ] (n) variety of plum
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top