Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

照会

[しょうかい]

(n) inquiry/reference/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 照会先

    [ しょうかいさき ] (n) reference
  • 照合

    [ しょうごう ] (n,vs) collation/comparison
  • 照合の上

    [ しょうごうのうえ ] after checking up
  • 照尺

    [ しょうしゃく ] (n) sight (of a firearm)
  • 照射

    [ しょうしゃ ] (n) exposure
  • 照射処理

    [ しょうしゃしょり ] lighting
  • 照射法

    [ しょうしゃほう ] irradiation
  • 照射野

    [ しょうしゃや ] irradiation field (of X-rays)
  • 照度

    [ しょうど ] (n) (intensity of) illumination
  • 照度計

    [ しょうどけい ] (n) illuminometer
  • 照影

    [ しょうえい ] (n) portrait
  • 照応

    [ しょうおう ] (n) correspondence/being in accordance with/anaphora
  • 照準

    [ しょうじゅん ] (n) alignment
  • 照準器

    [ しょうじゅんき ] (n) sighting device/sights
  • 照査

    [ しょうさ ] (n,vs) checking against (up)/examining by reference/verification
  • 照映

    [ しょうえい ] (n) portrait
  • 照星

    [ しょうせい ] (n) bead or front sight of a firearm
  • 照明

    [ しょうめい ] (n) illumination/(P)
  • 照明弾

    [ しょうめいだん ] (n) a flare
  • 照明器

    [ しょうめいき ] lighting equipment
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top