- Từ điển Nhật - Anh
照査
Xem thêm các từ khác
-
照映
[ しょうえい ] (n) portrait -
照星
[ しょうせい ] (n) bead or front sight of a firearm -
照明
[ しょうめい ] (n) illumination/(P) -
照明弾
[ しょうめいだん ] (n) a flare -
照明器
[ しょうめいき ] lighting equipment -
照明器具
[ しょうめいきぐ ] lighting equipment -
照焼
[ てりやき ] (n) cooking method (broiled with sweet soy marinade) -
照覧
[ しょうらん ] (n) seeing clearly -
照葉樹林
[ しょうようじゅりん ] (n) evergreen (glossy-leaved) forest -
照葉狂言
[ てりはきょうげん ] type of theater which combines elements of Noh, kyogen, and kabuki with dances and popular songs -
照臨
[ しょうりん ] (n) looking down (from the heavens)/visit of a high-ranking person -
煩
[ はん ] (n) trouble -
煩がる
[ うるさがる ] (v5r) to feel annoyed at -
煩い
[ うるさい ] (adj) (1) noisy/loud/(2) fussy/(3) annoying/troublesome/tiresome/importunate/(4) bossy/(P) -
煩う
[ わずらう ] (v5u) to worry about/to be concerned about/to be afflicted with/to suffer from/(P) -
煩さがる
[ うるさがる ] (v5r) to feel annoyed at -
煩わしい
[ わずらわしい ] (adj) troublesome/annoying/complicated/(P) -
煩わしさ
[ わずらわしさ ] (n) (arch) difficulty/trouble -
煩わす
[ わずらわす ] (v5s) to trouble/to bother/to annoy/to give trouble/(P) -
煩を避ける
[ はんをさける ] (exp) to spare the trouble (of doing)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.