- Từ điển Nhật - Anh
熏蒸
Xem thêm các từ khác
-
熏蒸剤
[ くんじょうざい ] fumigant -
熨斗
[ のし ] (n) long thin strip of dried sea-ear or paper attached to a gift -
熨斗を付ける
[ のしをつける ] (exp) to make a gift of -
熨斗紙
[ のしがみ ] (n) wrapping paper for a present -
熨斗目
[ のしめ ] (n) variety of ceremonial dress made of intertwined cloth and silk threads -
熨斗袋
[ のしぶくろ ] (n) paper bag for putting a present in -
熬る
[ いる ] (v5r) to parch/to fry/to fire/to broil/to roast/to boil down (in oil) -
熱
[ ねつ ] (n,n-suf) fever/temperature/(P) -
熱し易い
[ ねっしやすい ] excitable -
熱い
[ あつい ] (adj) hot (thing)/(P) -
熱いコーヒー
[ あついコーヒー ] hot coffee -
熱い仲だ
[ あついなかだ ] be sweet on each other -
熱する
[ ねっする ] (vs-s) to heat/(P) -
熱り
[ ほてり ] (n) (1) a glow/heat/(2) burning sensation/hot flash -
熱を上げる
[ ねつをあげる ] (exp) to become enthusiastic -
熱を伝える
[ ねつをつたえる ] (exp) to conduct heat -
熱々
[ あつあつ ] (adj-na,n) piping hot/passionately in love -
熱中
[ ねっちゅう ] (n) nuts!/enthusiasm/zeal/mania/(P) -
熱交換器
[ ねつこうかんき ] (n) heat exchanger -
熱伝導
[ ねつでんどう ] (n) heat conduction
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.