Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

[ねつ]

(n,n-suf) fever/temperature/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 熱し易い

    [ ねっしやすい ] excitable
  • 熱い

    [ あつい ] (adj) hot (thing)/(P)
  • 熱いコーヒー

    [ あついコーヒー ] hot coffee
  • 熱い仲だ

    [ あついなかだ ] be sweet on each other
  • 熱する

    [ ねっする ] (vs-s) to heat/(P)
  • 熱り

    [ ほてり ] (n) (1) a glow/heat/(2) burning sensation/hot flash
  • 熱を上げる

    [ ねつをあげる ] (exp) to become enthusiastic
  • 熱を伝える

    [ ねつをつたえる ] (exp) to conduct heat
  • 熱々

    [ あつあつ ] (adj-na,n) piping hot/passionately in love
  • 熱中

    [ ねっちゅう ] (n) nuts!/enthusiasm/zeal/mania/(P)
  • 熱交換器

    [ ねつこうかんき ] (n) heat exchanger
  • 熱伝導

    [ ねつでんどう ] (n) heat conduction
  • 熱伝導率

    [ ねつでんどうりつ ] (n) thermal conductivity
  • 熱可塑

    [ ねつかそ ] thermoplastic
  • 熱可塑樹脂

    [ ねつかそじゅし ] thermoplastic resin
  • 熱可塑性

    [ ねつかそせい ] (n) thermoplasticity
  • 熱容量

    [ ねつようりょう ] (n) heat capacity
  • 熱射病

    [ ねっしゃびょう ] (n) heatstroke
  • 熱帯

    [ ねったい ] (n) tropics/(P)
  • 熱帯低気圧

    [ ねったいていきあつ ] (n) tropical cyclone
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top