- Từ điển Nhật - Anh
熱感
Xem thêm các từ khác
-
熱愛
[ ねつあい ] (n,vs) love passionately/ardent love/devotion -
熱愛者
[ ねつあいしゃ ] person who is very fond of something -
熱拡散
[ ねつかくさん ] thermal diffusion -
熱性
[ ねっせい ] (n) excitable disposition -
熱球
[ ねつきゅう ] (baseball) smoking pitch -
熱砂
[ ねっさ ] (n) hot sand -
熱硬化
[ ねつこうか ] thermosetting -
熱硬化剤
[ ねつこうかざい ] hardener (catalyst in hardening thermosetting materials) -
熱硬化物
[ ねつこうかぶつ ] thermosetting material (esp. plastics and resins) -
熱線
[ ねっせん ] (n) heat ray/line of heat -
熱烈
[ ねつれつ ] (adj-na,n) ardent/passionate/vehement/(P) -
熱疲労
[ ねつひろう ] (n) heat exhaustion -
熱病
[ ねつびょう ] (n) fever/febrile disease/(P) -
熱熱
[ あつあつ ] (adj-na,n) piping hot/passionately in love -
熱燗
[ あつかん ] (n) hot sake -
熱狂
[ ねっきょう ] (n) wild enthusiasm/being crazy about -
熱狂的信者
[ ねっきょうてきしんじゃ ] fanatic -
熱狂者
[ ねっきょうしゃ ] enthusiast -
熱発
[ ねっぱつ ] (n) fever -
熱血
[ ねっけつ ] (n) hot blood/zeal/fervor/ardor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.