Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

燃料

[ねんりょう]

(n) fuel/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 燃料を蓄える

    [ ねんりょうをたくわえる ] (exp) to store up fuel
  • 燃料費

    [ ねんりょうひ ] (n) fuel expenses/cost of fuel
  • 燃料電池

    [ ねんりょうでんち ] (n) fuel cell
  • 燃焼

    [ ねんしょう ] (n,vs) burning/combustion/(P)
  • 燃焼炉

    [ ねんしょうろ ] combustion furnace
  • 燃費

    [ ねんぴ ] (n) fuel consumption/gas mileage/(P)
  • 燃費基準

    [ ねんぴきじゅん ] (n) fuel economy standards
  • 燗徳利

    [ かんどくり ] (n) bottle for warming sake
  • 燗冷まし

    [ かんざまし ] (n) leftover sake (which has cooled)
  • 燗酒

    [ かんざけ ] (n) warmed sake
  • [ つばめ ] (n) swallow/(P)
  • 燕千鳥

    [ つばめちどり ] Indian pratincole
  • 燕子花

    [ かきつばた ] (n) iris
  • 燕尾服

    [ えんびふく ] (n) tailcoat
  • 燕青拳

    [ えんせいけん ] (MA) Yangqingquan/Yangqing Fist
  • 燕麦

    [ からすむぎ ] (n) oats
  • 燕雀

    [ えんじゃく ] (n) small birds
  • 畏くも

    [ かしこくも ] (adv) graciously
  • 畏まりました

    [ かしこまりました ] (exp) certainly!/(P)
  • 畏まる

    [ かしこまる ] (v5r) to obey respectfully/to humble oneself/to sit straight (upright, respectfully, attentively)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top