- Từ điển Nhật - Anh
燕子花
Xem thêm các từ khác
-
燕尾服
[ えんびふく ] (n) tailcoat -
燕青拳
[ えんせいけん ] (MA) Yangqingquan/Yangqing Fist -
燕麦
[ からすむぎ ] (n) oats -
燕雀
[ えんじゃく ] (n) small birds -
畏くも
[ かしこくも ] (adv) graciously -
畏まりました
[ かしこまりました ] (exp) certainly!/(P) -
畏まる
[ かしこまる ] (v5r) to obey respectfully/to humble oneself/to sit straight (upright, respectfully, attentively) -
畏れる
[ おそれる ] (v1) to fear/to be afraid of -
畏れ多くも
[ おそれおおくも ] graciously -
畏れ入る
[ おそれいる ] (v5r) to be filled with awe/to feel small/to be amazed/to be surprised/to be disconcerted/to be sorry/to be grateful/to be defeated/to... -
畏服
[ いふく ] (n) awe -
畏懼
[ いく ] (n) reverence/awe/fear -
畏敬
[ いけい ] (n) reverence/awe/respect -
畏怖
[ いふ ] (n) awe/fear/fright -
畏縮
[ いしゅく ] (n,vs) wince/cower/recoil -
畝
[ うね ] (n) ridge/rib/(P) -
畝ねる
[ うねる ] (v5r) to undulate/to meander/to surge/to swell/to roll/to wind/(P) -
畝溝
[ うねみぞ ] furrow ridges -
畝立て
[ うねだて ] building rice-field ridges -
畝織
[ うねおり ] (n) ridged fabric/corduroy/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.