Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

畝ねる

[うねる]

(v5r) to undulate/to meander/to surge/to swell/to roll/to wind/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 畝溝

    [ うねみぞ ] furrow ridges
  • 畝立て

    [ うねだて ] building rice-field ridges
  • 畝織

    [ うねおり ] (n) ridged fabric/corduroy/(P)
  • 畝織り

    [ うねおり ] (n) ribbed fabric
  • 畝間

    [ うねま ] (n) furrow/room with ridged roof/(P)
  • [ はたけ ] (n) plowed (cultivated) field/kitchen garden/plantation
  • 畢竟

    [ ひっきょう ] (adv,n) after all
  • 畢生

    [ ひっせい ] (n-adv,n-t) lifetime
  • [ りゃく ] (n,n-suf,vs) abbreviation/omission/(P)
  • 略して

    [ りゃくして ] for short
  • 略す

    [ りゃくす ] (v5s) to abbreviate/(P)
  • 略伝

    [ りゃくでん ] (n) biographical sketch
  • 略体

    [ りゃくたい ] (n) simplified form of a kanji
  • 略史

    [ りゃくし ] (n) brief history
  • 略号

    [ りゃくごう ] (n) code/mark/symbol
  • 略取

    [ りゃくしゅ ] (n) abduction
  • 略取誘拐罪

    [ りゃくしゅゆうかいざい ] (n) kidnapping
  • 略叙

    [ りゃくじょ ] (n) brief account
  • 略名

    [ りゃくめい ] (n) mnemonic
  • 略奪

    [ りゃくだつ ] (n,vs) pillage/plunder/looting/robbery/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top