- Từ điển Nhật - Anh
片口鰯
Xem thêm các từ khác
-
片寄る
[ かたよる ] (v5r) to be one-sided/to incline/to be partial/to be prejudiced/to lean/to be biased/(P) -
片山里
[ かたやまざと ] (n) remote mountain village -
片影
[ へんえい ] (n) speck/glimpse -
片刃
[ かたは ] (n) single-edged blade -
片前
[ かたまえ ] (n) single-breasted (jacket etc.) -
片割れ
[ かたわれ ] (n) fragment/one of the group or party -
片務契約
[ へんむけいやく ] (n) a unilateral contract -
片恨み
[ かたうらみ ] (n) one-sided grudge -
片恋い
[ かたこい ] unrequited love -
片栗
[ かたくり ] (n) dogtooth violet (flower) -
片栗粉
[ かたくりこ ] (n) potato starch/starch of dogtooth violet -
片流れ
[ かたながれ ] (n) slanting, one-sided (shed) roof -
片持ち
[ かたもち ] cantilever -
片想い
[ かたおもい ] (n) unrequited love -
片戸
[ かたど ] (n) single-swing(ing) door -
片方
[ かたほう ] (n) one side/one party/the other side/the other party/(P) -
片意地
[ かたいじ ] (adj-na,n) stubbornness/obstinacy -
片手
[ かたて ] (n) one hand/(P) -
片手桶
[ かたておけ ] (n) single-handled pail -
片手落ち
[ かたておち ] (adj-na,n) one-sided/partial/unfair
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.