- Từ điển Nhật - Anh
片栗
Xem thêm các từ khác
-
片栗粉
[ かたくりこ ] (n) potato starch/starch of dogtooth violet -
片流れ
[ かたながれ ] (n) slanting, one-sided (shed) roof -
片持ち
[ かたもち ] cantilever -
片想い
[ かたおもい ] (n) unrequited love -
片戸
[ かたど ] (n) single-swing(ing) door -
片方
[ かたほう ] (n) one side/one party/the other side/the other party/(P) -
片意地
[ かたいじ ] (adj-na,n) stubbornness/obstinacy -
片手
[ かたて ] (n) one hand/(P) -
片手桶
[ かたておけ ] (n) single-handled pail -
片手落ち
[ かたておち ] (adj-na,n) one-sided/partial/unfair -
片手鍋
[ かたてなべ ] (n) single-handled pot -
片手間
[ かたてま ] (n) in spare time/odd job -
片手間仕事
[ かたてましごと ] side job/odd jobs -
片思い
[ かたおもい ] (n) unrequited love/(P) -
片時
[ かたとき ] (n) a moment/an instant -
片端
[ かたはし ] (n) one edge/one end/one side -
片眼
[ かため ] (n) one eye -
片為替
[ かたがわせ ] (n) exchange imbalance -
片田舎
[ かたいなか ] (n) back country/remote countryside -
片片
[ へんぺん ] (adj-na,n) pieces/fragments
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.